Từ vựng du lịch
Airline route map: sơ đồ tuyến bay Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline schedule: lịch bay Bus schedule: Lịch trình xe buýt Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...) Check-in: thủ tục vào cửa Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không Commission: tiền hoa hồng Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm Compensation: tiền bồi thường Customer file: hồ sơ khách hàng Destination: điểm đến Deposit: đặt cọc Distribution: kênh cung cấp Domestic travel: du lịch nội địa Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...) Ticket: vé Flyer: tài liệu giới thiệu Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam Geographic features: đặc đi